Có 2 kết quả:

看破紅塵 kān pò hóng chén ㄎㄢ ㄆㄛˋ ㄏㄨㄥˊ ㄔㄣˊ看破红尘 kān pò hóng chén ㄎㄢ ㄆㄛˋ ㄏㄨㄥˊ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to see through the world of mortals (idiom, of Buddhist monk)
(2) disillusioned with human society
(3) to reject the world for a monastic life

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to see through the world of mortals (idiom, of Buddhist monk)
(2) disillusioned with human society
(3) to reject the world for a monastic life

Bình luận 0